--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sạm mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sạm mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạm mặt
+
Be shamefaced, lose face
Bị mắng sạm mặt trước mọi người
To be shamefaced because of a scolding in front of others
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
sạm mặt
:
Be shamefaced, lose faceBị mắng sạm mặt trước mọi ngườiTo be shamefaced because of a scolding in front of others
+
gương sen
:
(tiếng địa phương) Lotus seed-pod